Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
強く結びつく
つよくむすびつく
vấn vương.
結びつく むすびつく
liên tưởng
強つく ごわつく ゴワつく
to be stiff, to be starchy
結び付く むすびつく
có quan hệ, có sự gắn kết với nhau
びくつく
hoảng sợ; kinh hoàng.
固く結びつける かたくむすびつける
khít lại
びくびく
run rẩy; sợ sệt; lo lắng.
結びつき むすびつき
kết nối, quan hệ
飛びつく とびつく
nhào.
Đăng nhập để xem giải thích