Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
強制保険
きょうせいほけん
bảo hiểm bắt buộc
保険制度 ほけんせいど
chế độ bảo hiểm
保険 ほけん
sự bảo hiểm
失業保険制度 しつぎょうほけんせいど
Chế độ bảo hiểm thất nghiệp; chế độ bảo hiểm.
預金保険制度 よきんほけんせいど
hệ thống bảo hiểm tiền gửi
医療保険制度 いりょうほけんせいど
hệ thống bảo hiểm y học
介護保険制度 かいごほけんせいど
chăm sóc - hệ thống bảo hiểm chăm sóc
健康保険制度 けんこうほけんせいど
hệ thống bảo hiểm sức khỏe
保証保険 ほしょうほけん
bảo hiểm bảo hành
「CƯỜNG CHẾ BẢO HIỂM」
Đăng nhập để xem giải thích