Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
強剛
つよつよし
người kỳ cựu
強剛母趾 きょーごーぼし
cứng ngón chân cái
剛強 ごうきょう つよしきょう
sức mạnh; sự vững chắc
剛 ごう
mạnh mẽ, cứng cỏi, nam tính
剛果 ごうか つよしはて
sự dũng cảm và tính quyết định
剛度 ごうど
Độ cứng (của kết cấu)
補剛 ほごう
Vật liệu cứng
内剛 ないごう
nội nhu ngoại cương
剛胆 ごうたん
tính dũng cảm; sự gan dạ; sự can đảm; sự dũng cảm
「CƯỜNG CƯƠNG」
Đăng nhập để xem giải thích