Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
強剛母趾
きょーごーぼし
cứng ngón chân cái
母趾 ぼし
ngón chân cái
剛強 ごうきょう つよしきょう
sức mạnh; sự vững chắc
強剛 つよつよし
người kỳ cựu; nhà vô địch; người khoẻ mạnh cứng cáp
内反母趾 ないはんぼし
ngón chân cái quẹo vào
限界母趾 げんかいぼし
khớp ngón chân cứng
外反母趾 がいはんぼし
biến dạng ngón chân cái (bunion)
母趾外反症 ぼしがいはんしょう
biến dạng ngón chân cái
外反母趾サポーター がいはんぼしサポーター
băng hỗ trợ ngón chân cái bị vẹo
「CƯỜNG CƯƠNG MẪU」
Đăng nhập để xem giải thích