Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
当面
とうめん
hiện thời.
当面審議 とうめんしんぎ
phiên tòa.
当面の問題 とうめんのもんだい
vấn đề trước mắt.
面当て つらあて
nhận xét đầy thù hằn.
面当てがましい つらあてがましい
đầy thù hận
面面 めんめん
mỗi một; mọi thứ; mỗi phương hướng
当 とう
điều này, này
当選当確 とうせんとうかく
candidates (in an election) who have won or are projected to be elected
帳面面 ちょうめんづら
các tài khoản
「ĐƯƠNG DIỆN」
Đăng nhập để xem giải thích