Kết quả tra cứu 当駅止まり
当駅止まり
とうえきどまり
☆ Cụm từ, danh từ
◆ Chuyến tàu kết thúc tại ga này (nên không lên được)
この
列車
は
次
の
当駅止
まりなので、
乗
り
換
えが
必要
です。
Chuyến tàu này sẽ kết thúc tại ga này, vì vậy bạn cần phải chuyển tàu.
Đăng nhập để xem giải thích