Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
形容詞句
けいようしく
cụm tính từ
形容句 けいようく
phrase used as an adjective
形容詞 けいようし
tính từ
形容詞相当語句 けいようしそうとうごく
adjectival equivalent
イ形容詞 イけいようし
tính từ đuôi "i"
ナ形容詞 なけいようし
tính từ đuôi na
形容詞幹 けいようしかん けいようしみき
thân cây (từ)
形容動詞 けいようどうし
động tính từ
名詞的形容詞 めいしてきけいようし
substantive adjective
「HÌNH DUNG TỪ CÚ」
Đăng nhập để xem giải thích