Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
形態形成
けいたいけいせい
morphogenesis
形態 けいたい
hình dạng
形成 けいせい
sự hình thành
成形 せいけい
đúc
一形態 いつけいたい いちけいたい
một kiểu hình thái
形態素 けいたいそ
hình vị
形態学 けいたいがく
hình thái học
形態論 けいたいろん
ディッシング(皿形成形) ディッシング(さらがたせーけー)
dishing
「HÌNH THÁI HÌNH THÀNH」
Đăng nhập để xem giải thích