Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
形態素
けいたいそ
hình vị
形態素語 けいたいそご
morphemic word
形態素解析 けいたいそかいせき
morphological analysis
形態素解析器 けいたいそかいせきき
morphological analyzer
形態 けいたい
hình dạng
形態形成 けいたいけいせい
morphogenesis
一形態 いつけいたい いちけいたい
một kiểu hình thái
形態学 けいたいがく
hình thái học
形態論 けいたいろん
「HÌNH THÁI TỐ」
Đăng nhập để xem giải thích