Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
形成性胃炎
けいせいせいいえん
xơ chai
胃形成術 いけいせいじゅつ
phẫu thuật chỉnh hình dạ dày
胃炎 いえん
bệnh loét bao tử
萎縮性胃炎 いしゅくせいいえん
viêm dạ dày
胃腸炎 いちょうえん
viêm dạ dày ruột
退形成性 たいけいせいせい
tế bào ung thư trông rất bất thường
骨炎変形性 こつえんへんけいせい
viêm xương biến dạng, bệnh xương Paget
骨炎-変形性 ほねえん-へんけいせい
Osteitis Deformans
伝染性胃腸炎ウイルス でんせんせーいちょーえんウイルス
virus gây viêm ruột, dạ dày truyền nhiễm
Đăng nhập để xem giải thích