Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
形相
ぎょうそう けいそう
có đặc tính
形相因 けいそういん
formal cause
鬼の形相 おにのきょうそう
nét mặt giận dữ, đáng sợ như quỷ
相似形 そうじけい そうじがた
(toán học) hình đồng dạng
相似(図形) そうじ(ずけい)
giống
相対形式プログラム そうたいけいしきプログラム
chương trình định vị động
形影相伴う けいえいあいともなう
như hình với bóng
自己相似図形 じこそうじずけい
hình tương tự
相似(図形・行列の) そうじ(ずけい・ぎょうれつの)
similar
「HÌNH TƯƠNG」
Đăng nhập để xem giải thích