Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
形相因
けいそういん
formal cause
形相 ぎょうそう けいそう
có đặc tính; nhìn; khía cạnh; pha; thành hình
相似形 そうじけい そうじがた
(toán học) hình đồng dạng
鬼の形相 おにのきょうそう
nét mặt giận dữ, đáng sợ như quỷ
相似(図形) そうじ(ずけい)
giống
骨形成因子 こつけいせいいんし
protein tạo hình xương
相対形式プログラム そうたいけいしきプログラム
chương trình định vị động
形影相伴う けいえいあいともなう
như hình với bóng
骨形成因子-3 こつけーせーいんし-3
protein tạo hình xương 3
「HÌNH TƯƠNG NHÂN」
Đăng nhập để xem giải thích