Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
形質細胞
けいしつさいぼう
plasma cell
形質細胞腫 けいしつさいぼうしゅ
khối u tế bào huyết tương
細胞質 さいぼうしつ
tế bào chất.
細胞形 さいぼうけい
hình dạng tế bào
細胞質小胞 さいぼうしつしょうほう
túi hình thành trong tế bào chất
細胞質基質 さいぼうしつきしつ
chất lỏng nội bào
間質細胞 かんしつさいぼう
tế bào trung gian
細胞質分裂 さいぼうしつぶんれつ
cytokinesis
細胞間物質 さいぼうかんぶっしつ
chất gian bào
「HÌNH CHẤT TẾ BÀO」
Đăng nhập để xem giải thích