Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
彼岸潮
ひがんじお
equinoctial tide, equinoctial spring tide
彼岸 ひがん
cõi bồng lai; niết bàn
彼の岸 かのきし
nirvana
彼岸会 ひがんえ
những dịch vụ tín đồ phật giáo trong tuần đường phân điểm
彼岸花 ひがんばな ヒガンバナ
Hoa bỉ ngạn
彼岸桜 ひがんざくら ヒガンザクラ
hoa anh đào nở sớm (khoảng dịp xuân phân)
姥彼岸 うばひがん ウバヒガン
double weeping rosebud cherry (Prunus pendula)
東彼岸 あずまひがん アズマヒガン
江戸彼岸 えどひがん エドヒガン
「BỈ NGẠN TRIỀU」
Đăng nhập để xem giải thích