Kết quả tra cứu 往事渺茫
往事渺茫
おうじびょうぼう
「VÃNG SỰ」
☆ Tính từ đuổi tara, trạng từ thêm と
◆ Memories of the past events (being, becoming) far and distant
Dịch tự động
Ký ức về các sự kiện trong quá khứ (đang, trở thành) xa và xa
Đăng nhập để xem giải thích
おうじびょうぼう
「VÃNG SỰ」
Đăng nhập để xem giải thích