Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
待合所
まちあいじょ
khu vực chờ
待合 まちあい
chỗ hẹn, nơi hẹn gặp, cuộc hẹn
接待所 せったいしょ
sảnh đường.
待避所 たいひじょ たいひしょ
(ngành đường sắt) đường tránh; nơi tránh nạn
待ち合わせ場所 まちあわせばしょ
địa điểm gặp mặt
待合屋 まちあいへや
Phòng chờ
待合室 まちあいしつ
phòng chờ đợi
待合い まちあい
sự chờ đợi nhau; sự ấn định ngày hẹn; nơi cung cấp gái làng chơi
合同所 ごうどうしょ
văn khế.
「ĐÃI HỢP SỞ」
Đăng nhập để xem giải thích