Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
待降節
たいこうせつ
Mùa Vọng
待降節第三主日 たいこうせつだいさんしゅじつ
chủ nhật thứ 3 mùa vọng
節節 ふしぶし
chắp nối; những điểm ((của) một lời nói)
節 ふし せつ よ ぶし のっと ノット
đốt
節目節目 ふしめふしめ
cột mốc quan trọng; bước ngoặt (trong cuộc sống, trong kinh doanh...)
待ちに待つ まちにまつ
háo hức chờ đợi
絶待 ぜつだい ぜったい
sự vượt qua mối quan hệ đối lập
支待 しじ
Hỗ trợ
御待 ごまち
sự đợi, sự chờ; thời gian đợi
「ĐÃI HÀNG TIẾT」
Đăng nhập để xem giải thích