Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
待降節第三主日
たいこうせつだいさんしゅじつ
chủ nhật thứ 3 mùa vọng
待降節 たいこうせつ
Mùa Vọng
三日坊主 みっかぼうず
cả thèm chóng chán, không bền lâu
第三 だいさん
đệ tam
主節 しゅせつ しゅふし
mệnh đề chính
主日 しゅじつ おもび
sabbath; ngài có ngày
第三胃 だいさんい
dạ lá sách (bò, cừu,...)
第三趾 だいさんし
ngón chân giữa
第三者 だいさんしゃ
người thứ ba; người không liên quan.
Đăng nhập để xem giải thích