Kết quả tra cứu 後ろを見せる
後ろを見せる
うしろをみせる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
◆ To turn one's back (on the enemy)
Dịch tự động
Quay lưng lại (đối với kẻ thù)
Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 後ろを見せる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 後ろを見せる/うしろをみせるる |
Quá khứ (た) | 後ろを見せた |
Phủ định (未然) | 後ろを見せない |
Lịch sự (丁寧) | 後ろを見せます |
te (て) | 後ろを見せて |
Khả năng (可能) | 後ろを見せられる |
Thụ động (受身) | 後ろを見せられる |
Sai khiến (使役) | 後ろを見せさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 後ろを見せられる |
Điều kiện (条件) | 後ろを見せれば |
Mệnh lệnh (命令) | 後ろを見せいろ |
Ý chí (意向) | 後ろを見せよう |
Cấm chỉ(禁止) | 後ろを見せるな |