Kết quả tra cứu 御御様
Các từ liên quan tới 御御様
御御様
おごうさま
「NGỰ NGỰ DẠNG」
☆ Danh từ
◆ Bà; phu nhân; quý cô; tiểu thư (chỉ những người phụ nữ hoặc vợ của người có địa vị cao hoặc con gái của nhà có địa vị cao)
御御様
はいつも
優雅
な
姿
で、
私
たちに
温
かい
言葉
をかけてくださいます。
Bà phu nhân luôn xuất hiện với dáng vẻ thanh lịch và dành những lời nói ấm áp cho chúng tôi.
Đăng nhập để xem giải thích