Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
御無理御尤も
ごむりごもっとも ごむりごゆうも
bạn & đúng là unquestionably
御尤も ごもっとも
đúng, hợp lý (tôn trọng ý kiến đối phương)
ご無理ご尤も ごむりごもっとも
anh hoàn toàn không thể chối cãi.
御御 おみ おごう おご
honorific or polite prefix
尤も もっとも
khá đúng; có lý
御御御付け おみおつけ
canh miso
御無沙汰 ごぶさた
việc lâu lắm rồi mới viết thư cho; lâu lắm mới viết thư
御御様 おごうさま
bà; phu nhân; quý cô; tiểu thư (chỉ những người phụ nữ hoặc vợ của người có địa vị cao hoặc con gái của nhà có địa vị cao)
御節料理 ごふしりょうり
đồ ăn vào ngày năm mới
Đăng nhập để xem giải thích