Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
復帰する
ふっきする
hồi cư.
労働者を復帰する ろうどうしゃをふっきする
Tuyển dụng lại.
復帰 ふっき
sự khôi phục
復帰作 ふっきさく
Phục chế lại các tác phẩm ( phim, ảnh...)
復帰アドレス ふっきアドレス
địa chỉ phục hồi
復帰コード ふっきコード
mã hồi tiếp
復する ふくする
hồi phục, khôi phục
職場復帰 しょくばふっき
quay trở lại làm việc
行頭復帰 ぎょーとーふっき
về đầu dòng
「PHỤC QUY」
Đăng nhập để xem giải thích