復習う
さらう ふくならう
「PHỤC TẬP」
☆ Động từ nhóm 1 -u, tha động từ, tha động từ
◆ Luyện tập, thực hành (những điều đã được dạy)
Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 復習う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 復習う/さらうう |
Quá khứ (た) | 復習った |
Phủ định (未然) | 復習わない |
Lịch sự (丁寧) | 復習います |
te (て) | 復習って |
Khả năng (可能) | 復習える |
Thụ động (受身) | 復習われる |
Sai khiến (使役) | 復習わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 復習う |
Điều kiện (条件) | 復習えば |
Mệnh lệnh (命令) | 復習え |
Ý chí (意向) | 復習おう |
Cấm chỉ(禁止) | 復習うな |