Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
復習文
ふくしゅうぶん
xem lại những câu
復習 ふくしゅう
sự ôn tập.
復文 ふくぶん
sự sửa lại như nguyên bản (bài văn, bản dịch...); sự viết lại (bản ghi tốc kí) thành bài văn; lời phúc đáp, lời hồi âm (thư)
復習う さらう ふくならう
Luyện tập, thực hành (những điều đã được dạy)
反復練習 はんぷくれんしゅう
sự luyện tập lặp đi lặp lại
復習する ふくしゅう ふくしゅうする
ôn
復習える さらえる ふくならえる
Nhắc lại, kể lại, nhẩm lại
復帰文字 ふっきもじ
ký tự xuống dòng
文芸復興 ぶんげいふっこう
sự phục hưng, thời phục hưng, thời kỳ phục hưng
「PHỤC TẬP VĂN」
Đăng nhập để xem giải thích