Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
心を惹く
こころをひく
dễ coi.
惹く ひく
thu hút; quyến rũ
心惹かれる こころひかれる
Bị thu hút
惹起 じゃっき
dẫn đến; nguyên nhân; khích động
惹句 じゃっく
phát biểu hoặc bắt - mệnh đề (đôi khi như cảnh báo)
心を砕く こころをくだく
Quan tâm,nỗ lực, hết lòng vì....
警戒心を解く けいかいしんをとく
Hạ gục người bảo vệ, thư giãn
惹起する じゃっきする
dẫn đến, gây ra
風邪を惹いている かぜをひいている
để cảm lạnh
「TÂM NHẠ」
Đăng nhập để xem giải thích