Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
心室リモデリング
しんしつリモデリング
tái tạo tâm thất
心室 しんしつ
thất
気道リモデリング きどーリモデリング
sự tái tạo lại cấu trúc đường thở
血管リモデリング けっかんリモデリング
sửa chữa mạch máu
心室圧 しんしつあつ
áp suất tâm thất
右心室 うしんしつ みぎしんしつ
(giải phẫu) tâm thất phải
左心室 さしんしつ
Tâm thất trái.
骨組織リモデリング こつそしきリモデリング
tái tạo xương
心室中隔 しんしつちゅうかく
vách ngăn tâm thất
Đăng nhập để xem giải thích