Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
心室圧
しんしつあつ
áp suất tâm thất
心室 しんしつ
thất
心室リモデリング しんしつリモデリング
tái tạo tâm thất
右心室 うしんしつ みぎしんしつ
(giải phẫu) tâm thất phải
左心室 さしんしつ
Tâm thất trái.
心房圧 しんぼーあつ
áp suất tâm nhĩ
心室中隔 しんしつちゅうかく
vách ngăn tâm thất
心室粗動 しんしつそどー
cuồng thất
心室機能 しんしつきのー
chức năng tâm thất
「TÂM THẤT ÁP」
Đăng nhập để xem giải thích