Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
心室機能
しんしつきのー
chức năng tâm thất
心室機能障害 しんしつきのうしょうがい
rối loạn chức năng tâm thất
心房機能 しんぼーきのー
chức năng tâm nhĩ
心身機能 しんしんきのう
Chức năng tinh thần và thể chất
心肺機能 しんぱいきのう
chức năng của tim và phổi
心室 しんしつ
thất
心機能検査 しんきのうけんさ
kiểm tra chức năng tim
機能 きのう
cơ năng; tác dụng; chức năng; tính năng
心室圧 しんしつあつ
áp suất tâm thất
「TÂM THẤT KI NĂNG」
Đăng nhập để xem giải thích