Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
心理療法
しんりりょうほう
phép chữa bằng tâm lý
心身療法 しんしんりょーほー
liệu pháp tâm trí - cơ thể
理学療法 りがくりょうほう
vật lý trị liệu
物理療法 ぶつりりょうほう
(y học) vật lý trị liệu
クライエント中心療法 クライエントちゅーしんりょーほー
liệu pháp lấy khách hàng làm trung tâm
理学療法士 りがくりょうほうし
nhà vật lý trị liệu <THGT>
療法 りょうほう
cách chữa trị, cách trị liệu; liệu pháp
物理療法機器 ぶつりりょうほうきき
máy vật lý trị liệu
心理 しんり
tâm lý.
「TÂM LÍ LIỆU PHÁP」
Đăng nhập để xem giải thích