Kết quả tra cứu 心血
Các từ liên quan tới 心血
心血
しんけつ
「TÂM HUYẾT」
☆ Danh từ
◆ Cả tinh thần lẫn thể chất, tâm huyết

Đăng nhập để xem giải thích
Tra cứu bằng giọng nói
しんけつ
「TÂM HUYẾT」
Vui lòng chọn tối đa 4 ảnh phù hợp với từ 心血
Cùng Mazii hoàn thiện từ điển hình ảnh
Đăng nhập để xem giải thích
Phát âm
Mazii - Bạn đồng hành tiếng Nhật tin cậy
315 Trường Chinh, Khương Mai, Thanh Xuân, Hà Nội
Chính sách giao dịch
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ EUP
MST: 0107482236 cấp ngày 23/06/2016 • Giấy phép số: 67/GP-BTTTT cấp 02/02/2018
Copyright © 2016
Báo cáo
Thêm từ vào sổ tay
Bạn chưa tạo sổ tay nào
Yêu cầu đăng nhập
Bật thông báo