Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
志願者
しがんしゃ
thí sinh (thí sanh).
入学志願者 にゅうがくしがんしゃ
Thí sinh; người nộp đơn xin nhập học.
志願 しがん
nguyện vọng; khát vọng
志願兵 しがんへい
lính tình nguyện
志願書 しがんしょ
ứng dụng (mẫu (dạng))
志願する しがんする
tình nguyện.
出願者 しゅつがんしゃ
người xin việc; người thỉnh cầu, nguyên cáo, người thưa kiện
請願者 せいがんしゃ
người cầu xin, người thỉnh cầu; người kiến nghị, người đệ đơn
志望者 しぼうしゃ
người ứng cử, người dự thi; thí sinh, người dự tuyển
「CHÍ NGUYỆN GIẢ」
Đăng nhập để xem giải thích