Kết quả tra cứu 応急処置
Các từ liên quan tới 応急処置
応急処置
おうきゅうしょち
「ỨNG CẤP XỨ TRÍ」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
◆ Sơ cứu; cấp cứu
〜に
応急処置
を
施
す
Sơ cứu cho ai đó
彼
に
応急処置
をお
願
いします
Làm ơn hãy cấp cứu cho anh ấy
応急処置
のできる
人
はいませんか?
Có ai biết sơ cứu không? .
Đăng nhập để xem giải thích