Kết quả tra cứu 快
Các từ liên quan tới 快
快
かい
「KHOÁI」
☆ Danh từ
◆ Sự dễ chịu, thoải mái
快適
さというのは、
多分
に
心理的
なものだと
思
う
Tôi nghĩ rằng những thứ như là sự dễ chịu đa phần là do tâm lý
快
い
睡眠
Giấc ngủ ngon (thoải mái, dễ chịu)
快適
な
寝椅子
Ghế nằm thoải mái .
Đăng nhập để xem giải thích