Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
思いがけず
おもいがけず
bất ngờ
思い掛けず おもいがけず おもいかけず
không mong đợi; không mơ
思いがけない おもいがけない
ngoài dự tính; chẳng ngờ
思わず おもわず
bất giác; bất chợt
思いかげず 思いかげず
Không ngờ tới
思い思い おもいおもい
tùy ý, tự do bày tỏ,làm theo suy nghĩ của mình
思いがち おもいがち
có xu hướng nghĩ rằng
いけず いけず
không tử tế
思い設ける おもいもうける
đoán trước; liệu trước; lường trước; nghĩ trước rằng
Đăng nhập để xem giải thích