Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
思いがち
おもいがち
có xu hướng nghĩ rằng
思い思い おもいおもい
tùy ý, tự do bày tỏ,làm theo suy nghĩ của mình
思い おもい
cảm thấy
思いがけず おもいがけず
bất ngờ
思い上がる おもいあがる
trở nên tự mãn; trở nên kiêu ngạo
思いがする おもいがする
to feel as though...
思いがけない おもいがけない
ngoài dự tính; chẳng ngờ
思い焦がれる おもいこがれる
Muốn hoặc nhớ một ai đó/ một cái gì đó rất nhiều
がちがち
lập cập (răng va vào nhau); đông cứng; rắn đanh; nghiêm túc; lật bật; tất bật; run; bần bật; cành cạch
「TƯ」
Đăng nhập để xem giải thích