Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
思いすごし
おもいすごし
không có căn cứ sợ hãi
思い過ごす おもいすごす
để nghĩ quá nhiều (của); để làm quá nhiều (của)
思い過ごし おもいすごし
không có căn cứ sợ hãi; nghĩ quá nhiều; làm quá nhiều (của)
思しい おぼしい
nhìn bên ngoài, hình như
思い思い おもいおもい
tùy ý, tự do bày tỏ,làm theo suy nghĩ của mình
思し召す おぼしめす
nghĩ (kính ngữ của 思う)
思い起す おもいおこす
Nhớ; nhớ lại
思い残す おもいのこす
tiếc nuối, luyến tiếc
思い回す おもいまわす
suy nghĩ điều này, điều kia
Đăng nhập để xem giải thích