Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
思いのまま
おもいのまま
Như suy nghĩ
思うまま おもうまま
thoả thích, thoả ước muốn
思うがまま おもうがまま
to one's heart's content or satisfaction
思い止まる おもいとどまる
từ bỏ ý định, suy nghĩ lại và từ bỏ
思い思い おもいおもい
tùy ý, tự do bày tỏ,làm theo suy nghĩ của mình
思い止どまる おもいとまどまる
để cho lên trên (một kế hoạch hoặc ý tưởng hoặc ý tưởng); để ngừng từ (làm)
思いとどまる おもいとどまる
bỏ ý nghĩ
思いの丈 おもいのたけ
một có trái tim
思いの外 おもいのほか
Ngoài ý nghĩ, ngoài sự tưởng tượng
Đăng nhập để xem giải thích