Kết quả tra cứu 思いやり
Các từ liên quan tới 思いやり
思いやり
おもいやり
「TƯ」
☆ Danh từ
◆ Quan tâm; để ý
思
いやりある
看護師
が
彼
の
病気
の
回復過程
における
ストレス
を
軽減
してくれた
Người y tá tốt bụng đã khiến thời kỳ dưỡng bệnh của anh ta đỡ nặng nề
戴
いた
ワイングラス
10
個
は
非常
に
美
しく、
カード
の
思
いやりあふれるお
言葉
と
同様
、
大変感謝
しております。
Chúng tôi rất cảm kích món quà là 10 chai rượu tuyệt ngon cũng như những lời lẽ chân tình trên tấm thiệp
◆ Sự thông cảm
思
いやりの
深
い
人
Một người biết thông cảm với người khác .
Đăng nhập để xem giải thích