Kết quả tra cứu 思い切った
Các từ liên quan tới 思い切った
思い切った
おもいきった
☆ Cụm từ, Noun or verb acting prenominally
◆ Quyết tâm; dứt khoát; quyết chí; mạnh mẽ; táo bạo
人生
には、
思
い
切
ったことをするべき
時
がある
Trong cuộc sống, đôi khi chúng ta phải để gió cuốn đi những nỗi ưu phiền lo lắng
思
い
切
ったことをしているという
気
がする
Cảm thấy dám làm .
Đăng nhập để xem giải thích