Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
思い思い
おもいおもい
tùy ý, tự do bày tỏ,làm theo suy nghĩ của mình
思い おもい
cảm thấy
思い者 おもいもの
người yêu, người tình, tán, tìm hiểu ( thường được nam giới gọi)
片思い かたおもい
sự yêu đơn phương; tình đơn phương
思い出 おもいで
sự hồi tưởng; hồi ức; sự nhớ lại
思しい おぼしい
nhìn bên ngoài, hình như
両思い りょうおもい
yêu nhau
親思い おやおもい
yêu thương cha mẹ; có hiếu với cha mẹ
物思い ものおもい
mơ mộng; sự trầm ngâm; mối lo; nghĩ; sự trầm ngâm
「TƯ TƯ」
Đăng nhập để xem giải thích