Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
思い止まる
おもいとどまる
từ bỏ ý định, suy nghĩ lại và từ bỏ
思い止どまる おもいとまどまる
để cho lên trên (một kế hoạch hoặc ý tưởng hoặc ý tưởng); để ngừng từ (làm)
止まる とまる とどまる やまる
che lấp
思考停止 しこうていし
hành động mà không suy nghĩ
思い思い おもいおもい
tùy ý, tự do bày tỏ,làm theo suy nghĩ của mình
思いとどまる おもいとどまる
bỏ ý nghĩ
思い耽る おもいふける
đắm chìm trong suy nghĩ, mải nghĩ
思い出る おもいでる
Nhớ nhung, hoài niệm
思い当る おもいあたる
nghĩ về
Đăng nhập để xem giải thích