Kết quả tra cứu 思い焦がれる
Các từ liên quan tới 思い焦がれる
思い焦がれる
おもいこがれる
☆ Động từ nhóm 2, tự động từ
◆ Muốn hoặc nhớ một ai đó/ một cái gì đó rất nhiều
Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 思い焦がれる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 思い焦がれる/おもいこがれるる |
Quá khứ (た) | 思い焦がれた |
Phủ định (未然) | 思い焦がれない |
Lịch sự (丁寧) | 思い焦がれます |
te (て) | 思い焦がれて |
Khả năng (可能) | 思い焦がれられる |
Thụ động (受身) | 思い焦がれられる |
Sai khiến (使役) | 思い焦がれさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 思い焦がれられる |
Điều kiện (条件) | 思い焦がれれば |
Mệnh lệnh (命令) | 思い焦がれいろ |
Ý chí (意向) | 思い焦がれよう |
Cấm chỉ(禁止) | 思い焦がれるな |