Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
思い過ごし
おもいすごし
không có căn cứ sợ hãi
思い過ごす おもいすごす
để nghĩ quá nhiều (của); để làm quá nhiều (của)
思い過す おもいすごす
思いすごし おもいすごし
không có căn cứ sợ hãi; nghĩ quá nhiều; làm quá nhiều (của)
お過ごし おすごし
sống; làm ăn; xoay xở
過激思想 かげきしそう
chủ nghĩa cực đoan
過ごす すごす
trải qua; sống.
思しい おぼしい
nhìn bên ngoài, hình như
言い過ごす いいすごす
nói quá nhiều; đi quá xa; nói quá lên; phóng đại
Đăng nhập để xem giải thích