Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
思い遣り
おもいやり
sự xem xét
思い遣る おもいやる
quan tâm; nghĩ đến; chu đáo; thông cảm
遣い つかい
sứ mệnh; nhiệm vụ đơn giản; người hầu; kẻ sai vặt
思い思い おもいおもい
tùy ý, tự do bày tỏ,làm theo suy nghĩ của mình
思いやり おもいやり
quan tâm; để ý
思い切り おもいきり おもいっきり
dứt khoát; quyết tâm; quyết chí; quyết định; hết mình; hết cỡ; mạnh
思い通り おもいどおり
như ý, vừa ý; thuận lợi
水遣り みずやり
việc tưới nước
心遣り こころやり
sự để ý, sự quan tâm, sự chiếu cố; sự thông cảm; sự đồng cảm; sự thương cảm
「TƯ KHIỂN」
Đăng nhập để xem giải thích