Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
思えてならない
おもえてならない
Không thể không cảm thấy điều đó
思ってもいない おもってもいない
không lường trước được, bất ngờ
思いもよらない おもいもよらない
không ngờ, không lường trước được
思いも寄らない おもいもよらない
không mong đợi, không ngờ, thình lình, điều không ngờ
思っても見ない おもってもみない
bất ngờ, không lường trước được, không thể tưởng tượng
正気とは思えない しょうきとはおもえない
not in one's right mind, insane
不思議なくらい ふしぎなくらい
Bí ẩn, tò mò, kỳ thú
思える おもえる
Thể hiện cảm xúc cá nhân khi người khác nghĩ vậy mà mình lại không nghĩ vậy
思いなしか おもいなしか
imagination
Đăng nhập để xem giải thích