Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
思しい
おぼしい
nhìn bên ngoài, hình như
と思しい とおぼしい
được nghĩ là, được xem là
思い思い おもいおもい
tùy ý, tự do bày tỏ,làm theo suy nghĩ của mình
思わしい おもわしい
phù hợp, đạt yêu cầu, mong muốn
思い おもい
cảm thấy
思い做しか おもいいなしか
chắc chỉ mình tôi nghĩ như vậy...
思い過ごし おもいすごし
không có căn cứ sợ hãi; nghĩ quá nhiều; làm quá nhiều (của)
思いすごし おもいすごし
思いなしか おもいなしか
imagination
「TƯ」
Đăng nhập để xem giải thích