Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
急に毒死する
きゅうにどくしする
ngộ độc.
急死する きゅうしする
bạo tử.
死に急ぐ しにいそぐ
sống gấp, sống vội
死毒 しどく
sự ngộ độc thực phẩm
急死 きゅうし
sự chết thình lình
中毒死 ちゅうどくし
cái chết do đầu độc
死刑にする しけいにする
hành hình
若死にする わかじに
chết trẻ; chết sớm
毒する どくする
gây ảnh hưởng xấu
Đăng nhập để xem giải thích