Kết quả tra cứu 急患
Các từ liên quan tới 急患
急患
きゅうかん
「CẤP HOẠN」
☆ Danh từ
◆ Bệnh cấp tính; cấp cứu
急患
で
往診
に
出
ている
Đi khám cho bệnh nhân cấp cứu
急患病室
で
働
く
Làm việc ở phòng cấp cứu
急患用担架
Cáng cấp cứu .

Đăng nhập để xem giải thích