Kết quả tra cứu 急転直下
Các từ liên quan tới 急転直下
急転直下
きゅうてんちょっか
「CẤP CHUYỂN TRỰC HẠ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Thình lình và vội vàng; đột ngột quay ngược
Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 急転直下
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 急転直下する/きゅうてんちょっかする |
Quá khứ (た) | 急転直下した |
Phủ định (未然) | 急転直下しない |
Lịch sự (丁寧) | 急転直下します |
te (て) | 急転直下して |
Khả năng (可能) | 急転直下できる |
Thụ động (受身) | 急転直下される |
Sai khiến (使役) | 急転直下させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 急転直下すられる |
Điều kiện (条件) | 急転直下すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 急転直下しろ |
Ý chí (意向) | 急転直下しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 急転直下するな |