Kết quả tra cứu 急造
Các từ liên quan tới 急造
急造
きゅうぞう
「CẤP TẠO」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
◆ Sự xây dựng gấp rút; sự xây dựng gấp gáp
Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 急造
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 急造する/きゅうぞうする |
Quá khứ (た) | 急造した |
Phủ định (未然) | 急造しない |
Lịch sự (丁寧) | 急造します |
te (て) | 急造して |
Khả năng (可能) | 急造できる |
Thụ động (受身) | 急造される |
Sai khiến (使役) | 急造させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 急造すられる |
Điều kiện (条件) | 急造すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 急造しろ |
Ý chí (意向) | 急造しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 急造するな |